Cập nhật nội dung chi tiết về Người Trồng Hoa Trong Tiếng Tiếng Anh mới nhất trên website Vitagrowthheight.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Được ở trong Giải các loài hoa là mơ ước của bất cứ người trồng hoa nào!
To be in the Tournament of Roses, that’s every florist’s dream!
OpenSubtitles2018.v3
Cậu hẹn hò với 1 người trồng hoa!
You’re dating a human florist!
OpenSubtitles2018.v3
Bố là người trồng hoa phải không ạ?
Father is a florist, okay?
OpenSubtitles2018.v3
support.google
Được ở trong Giải các loài hoa là mơ ước của bất cứ người trồng hoa nào! trên những xe diễu hành xung quanh đầy hoa với những đám đồng cổ vũ. một Giải thi đấu
To be in the Tournament of Roses, that’ s every florist‘ s dream!Up on a float, surrounded by flowers, crowds cheering. A tournament
opensubtitles2
Xác định và thuê, điều hành các chuyên gia đám cưới và nhà cung cấp dịch vụ (cung cấp suất ăn, nhiếp ảnh, quay phim chụp ảnh, trang trí mỹ thuật, người trồng hoa, người làm bánh…), và chuẩn bị và thực hiện hợp đồng.
Identification and contracting of wedding professionals and service providers (suppliers, photographers, videographers, beauticians, florists, sweets, buffet, drinks, etc.) and contract preparation and execution.
WikiMatrix
Người Nhật không trồng hoa để khỏi nhìn thấy nó chết.
TheJapanese don’t grow flowers so as not to see them die.
OpenSubtitles2018.v3
6 Để minh họa, hãy hình dung một người cha trồng nhiều loại hoa trong vườn.
6 To illustrate, imagine that a man has planted many beautiful flowers in his garden.
jw2019
+ 34 Đến mùa nho, ông sai các đầy tớ đến gặp những người trồng nho để thu hoa lợi của mình.
+ 34 When the fruit season came around, he sent his slaves to the cultivators to collect his fruit.
jw2019
Ôi trời! Những người làm vườn đã trồng hoa hồng trắng trong khi ta đặc biệt yêu cầu hoa hồng đỏ.
The gardeners have planted white roses when I specifically asked for red.
OpenSubtitles2018.v3
Người ta có thể trồng hoa, tưới hoa, phân bón hoa, nhổ sạch cỏ mọc bên cạnh hoa—cốt làm một khu vườn xinh đẹp.
People will plant flowers, water them, fertilize them, keep them free of weeds—all to get a beautiful garden.
jw2019
Ngoài ra, đối với những người bị bệnh như thế thì việc trồng hoa, rau quả cho người khác, có thể giúp phục hồi lòng tự tin và tự trọng.
Further, growing flowers or food for others may help such individuals to regain confidence and self-respect.
jw2019
” Hoa mà các người trồng cần được đem trồng chỗ khác. ”
” The flower you two buried had to be transplanted. “
OpenSubtitles2018.v3
Sau khi ông lão đó qua đời, Mary đến thăm một người bạn có nhà kính trồng rau hoa quả.
After the man passed away, Mary was visiting with a friend who had a greenhouse.
LDS
+ 2 Đến mùa thu hoạch, ông sai một đầy tớ đến gặp những người trồng nho để thu một phần hoa lợi của vườn.
+ 2 In due season he sent a slave to the cultivators to collect some of the fruits of the vineyard from them.
jw2019
Đến mùa thu hoạch, ông sai một đầy tớ đến gặp những người trồng nho để thu một phần hoa lợi của vườn.
In due season he sent a slave to the cultivators to collect some of the fruits of the vineyard from them.
jw2019
Roosevelt được mô tả tại các bang miền nam Hoa Kỳ, người trồng rừng thường xuyên đi săn bắt gấu đen trên lưng ngựa với những con chó săn.
Roosevelt described how, in the southern states, planters regularly hunted American black bears on horseback with hounds.
WikiMatrix
Đến năm 1915, khoảng 34.828 mẫu Anh (14.094 ha) đất, cộng thêm các tiểu chủ người Hoa và Bắc Borneo, đã trồng cây cao su.
By 1915, around 34,828 acres (14,094 ha) of land, in addition to Chinese and North Borneo smallholdings, had been planted with rubber tree.
WikiMatrix
Thomas tìm được việc làm với một người định cư tại khu vực trồng hoa quả của Kissing Point, gần Ryde, nơi hầu như không có người định cư và được biết đến với tên Dark Country.
Thomas found employment with a settler in the fruit–growing district of Kissing Point, near Ryde, which was barely inhabited at the time and known as the Dark Country.
WikiMatrix
Kết quả là tại các thị trấn đã được dựng nên trong giai đoạn đổ xô đi tìm vàng lại xuất hiện nhiều tiệm giặt ủi, nhà hàng và vườn trồng rau của người Hoa.
As a result, gold-rush towns saw the spawning of Chinese laundries, restaurants, and market gardens, or truck farms.
jw2019
Chúng tôi băng qua những thị trấn nhỏ, dọc hai bên đường là những ngôi nhà với khoảng sân trước trồng đầy hoa tulip, người dân thì đang chăm sóc vườn.
We passed through small towns where houses lined the road, tulips adorned the front yards, and people tended vegetable gardens.
jw2019
Người ta bắt đầu trồng lại cỏ và hoa, thay thế các cây trồng đã chết, rửa sạch những bức tường, và sửa chữa những cây cầu.
Lawns and flowers were replanted, dead trees and bushes were replaced, walls were sandblasted, and bridges were repaired.
WikiMatrix
Người ta sẽ tiếp tục trồng trọt và gặt hái hoa mầu cùng xây cất nhà cửa (xin xem Ê Sai 65:21).
People will continue to plant and harvest crops and build houses (see Isaiah 65:21).
LDS
Vào tháng 6 năm 2017, Lineage đã thực hiện giao dịch quốc tế đầu tiên với European Partner Logistics, sau đó là công ty lưu trữ lạnh tự động lớn nhất thế giới, thêm kho ở Hà Lan, Bỉ và Vương quốc Anh, Công ty cũng đã mua các cơ sở từ American Cold Kho lưu trữ, ở vùng Trung Tây nước Mỹ và tám kho của Los Angeles, California từ Kho lưu trữ lạnh của người trồng trọt Hoa Kỳ, nâng đội hình nhân viên của mình lên 7.200, với Lineage vận hành 120 cơ sở lưu trữ được kiểm soát nhiệt độ.
In June 2017, Lineage made its first international acquisition with European Partner Logistics, then the largest automated cold storage company in the world, adding warehouses in the Netherlands, Belgium, and the United Kingdom, The company also purchased facilities from American Cold Storage, in the American Midwest, and eight Los Angeles, California area warehouses from U.S. Growers Cold Storage, raising its employee roster to 7,200, with Lineage operating 120 temperature-controlled storage facilities.
WikiMatrix
Chậu Hoa Trong Tiếng Tiếng Anh
Chậu hoa
Flowerpots
jw2019
Decorate the pot for the plant or wrap a bow around it .
EVBNews
Và còn chậu hoa nữa
And what about the geranium.
OpenSubtitles2018.v3
Không biết mấy hôm nay cậu ta làm gì mà cứ dạo quanh mấy chậu hoa.
I don’t know what the hell he’s doing these days, messing about in flower beds.
OpenSubtitles2018.v3
Có thể dấu dưới các chậu hoa.
We can hide it under the flowerpots.
OpenSubtitles2018.v3
Chìa khóa ở dưới chậu hoa.
The key is under a flowerpot.
OpenSubtitles2018.v3
Con trai ông bà làm vỡ chậu hoa nhà tôi.
Your son destroyed my plants.
OpenSubtitles2018.v3
Hồ Con Rùa ngập tràn hàng ngàn chậu hoa đủ các hình dáng và kích cỡ .
Ho Con Rua is covered by thousands of flower pots of all shapes and sizes .
EVBNews
Chìa khóa chắc ở trong chậu hoa trên hành lang.
The key should be in a flowerpot on the veranda.
OpenSubtitles2018.v3
Ai lại đi tin vào cái thứ thần thánh đội chậu hoa thay cho vương miện chứ?
Who could trust the God, need a flower pot for a crown?
OpenSubtitles2018.v3
Thiên thần đưa đứa trẻ đến một khu vực nghèo nơi có một chậu hoa lily nằm trên một đống rác.
The angel takes the child to a poverty-stricken area where a dead field lily lies in a trash heap.
WikiMatrix
Một quả bom được giấu trong một chậu hoa và phát nổ bên ngoài một đồn cảnh sát ở Surat Thani, làm 1 người thiệt mạng.
A bomb that had been hidden in a flower pot exploded outside the Surat Thani police station and killed a municipal employee.
WikiMatrix
Những chỗ muỗi có thể sanh sản là (1) vỏ xe phế thải, (2) máng xối, (3) chậu hoa, (4) chậu thau hoặc những vật dụng chứa nước, (5) lon vứt đi, (6) các phuy chứa nước
Possible breeding sites are (1) abandoned tires, (2) rain gutters, (3) flowerpots, (4) buckets or other containers, (5) discarded cans, (6) barrels
jw2019
Làm sao một người tỉ mỉ như ông, có một quyển sách làm vườn, Mà lại có thể không chăm chút gì cho chậu hoa trên cửa sổ? Thật là mỉa mai.
How could a man as meticulous as you own such a book yet completely neglect the flowers in his own window box?
OpenSubtitles2018.v3
Vào đầu niên học 1997-1998 tại Phi-líp-pin, Bộ Y Tế đã khuyên các giáo viên không nên đặt các chậu hoa trong phòng học, nhằm tránh các nguy cơ truyền nhiễm.
Interestingly, at the beginning of the 1997/98 school year, the department of health in the Philippines discouraged the use of flowerpots in school classrooms for this reason.
jw2019
Ban đầu bà cố xua đuổi cái mùi này đi, tin rằng nó hướng từ chậu hoa bên ngoài cửa sổ, nhưng mùi nhanh chóng trở nên mạnh hơn và bà ấy bắt đầu mất cảm giác ở chân.
At first she dismissed the smell, believing it to be from flowers outside of the window, but the odor soon became stronger and she began to lose feeling in her legs.
WikiMatrix
Ví dụ: nếu báo cáo của bạn bao gồm bảy ngày vừa qua và từ khóa “chậu hoa” không nhận được lượt hiển thị nào trong suốt bảy ngày đó thì “chậu hoa” sẽ không xuất hiện trong báo cáo.
For example, if your report covers the last seven days, and your keyword “flowerpot” received no impressions during those seven days, then “flowerpot” won’t appear on the report.
support.google
Matt Froin, nông dân trang trại sữa ở New Canaan, Connecticut, anh ấy thức dậy vào một ngày và nhận ra phân của đàn bò còn đáng giá hơn sữa, Anh có thể dùng chúng làm chậu hoa tự phân hủy.
Matt Froind, a dairy farmer in New Canaan, Connecticut, who woke up one day and realized the crap from his cows was worth more than their milk, if he could use it to make these biodegradable flower pots.
QED
Kiến trúc sư Galeazzo Alessi (1512–1572) đã thiết kế nhiều công trình palazzi lộng lẫy của thành phố, cũng như trong những thập kỷ tiếp theo sau năm mươi năm là Bartolomeo Bianco (1590–1657), nhà thiết kế những chậu hoa chưng bàn của Đại học Genova.
The architect Galeazzo Alessi (1512–1572) designed many of the city’s splendid palazzi, as did in the decades that followed by fifty years Bartolomeo Bianco (1590–1657), designer of centrepieces of University of Genoa.
WikiMatrix
Bạn sẽ mong đợi một thành phố như thế này có những chậu hoa cải tiến trên Đại lộ Michigan, nơi người giàu có mua sắm, nhưng nếu bạn đi dọc theo những con đường các hộp hoa sẽ khác nhau từ đường này sang đường khác: có sự đa dạng trong thực vật.
You would expect a city like this to have upgraded flower boxes on Michigan Avenue where wealthy people shop, but if you actually go along the street you find the flower boxes change from street to street: there’s actual diversity in the plants.
ted2019
Chậu đựng phấn hoa, xong.
Pollen pots, check.
OpenSubtitles2018.v3
Các khung cửa sổ được viền trước. Và các chậu thì trồng hoa sen cạn hồng phối với cánh cửa hồng.
The window frames are lead-lined and the flower boxes grow pink nasturtiums to go with the pink door.
OpenSubtitles2018.v3
Em đã có một chậu Lan Bạch Tuộc nở hoa.
I actually got the Dendrobium spectabile to bloom.
OpenSubtitles2018.v3
Để hoa nở đẹp, bạn cần điều hòa nhiệt độ, ánh sáng và chọn chậu đúng cỡ.
To do so successfully, you need to control the temperature, the light, and the size of the flowerpot.
jw2019
Người bạn của chị giải thích: “Tôi không có đủ chậu trồng và khi biết rằng cây hoa này xinh đẹp biết bao, thì tôi nghĩ rằng cây cũng sẽ không sao khi mọc lên trong cái thùng cũ kỹ này đâu.
Her friend explained, “I ran short of pots, and knowing how beautiful this one would be, I thought it wouldn’t mind starting in this old pail.
LDS
Chăm Sóc Trong Tiếng Tiếng Anh
Chúng ta có thể chăm sóc tình trạng thiêng liêng của mình bằng hai cách chính.
(Colossians 1:9, 10) We can take care of our spiritual appearance in two main ways.
jw2019
Ba cần phải khỏe hơn để có thể chăm sóc cho con.
I need to be stronger so I can take care of you.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi rất hân hạnh được chăm sóc con ngựa của anh.
It’d be an honor to watch your horse.
OpenSubtitles2018.v3
Cậu thật sự cần phải chăm sóc mình tốt hơn, Danny.
You really need to take better care of yourself, Danny.
OpenSubtitles2018.v3
Tại sao chúng tôi phải chờ đến khi chúng tới bệnh viện rồi mới bắt đầu chăm sóc?
Why should we wait until they arrived in the hospital before we started to look?
QED
An toàn và được chăm sóc tốt.
Safe and well-cared for.
OpenSubtitles2018.v3
Họ nghĩ họ sẽ sung sướng hơn khi bớt đi một bệnh nhân phải chăm sóc.
Think they were just happy to have one less patient to care for.
OpenSubtitles2018.v3
Thì chúng ta biết là anh ta phải chăm sóc cho bà ấy mà.
Well, we know that he was taking care of her.
OpenSubtitles2018.v3
Thất nghiệp dẫn đến phạm tội, thiếu đói, chăm sóc y tế không cần thiết.
OpenSubtitles2018.v3
Một là chăm sóc nhau.
One is to care for each other.
LDS
Cậu đã chăm sóc mẹ mình rất tốt.
You have done a very good job taking care of your mother.
OpenSubtitles2018.v3
Cô đang đưa cấp bậc vào việc chăm sóc bệnh nhân?
You’re pulling rank on patient care?
OpenSubtitles2018.v3
Anh ấy cần được bảo vệ, và hãy nhớ chăm sóc anh ấy.
He needs to recover, and you probably should look after him.
OpenSubtitles2018.v3
Sự chăm sóc hay việc làm vì sự lợi ích của Thượng Đế và những người khác.
Care given or work done for the benefit of God and others.
LDS
Làm móng, cắt tóc, chăm sóc sắc đẹp chắc chắn phải có
Manicure, hairstyle, facials are musts.
OpenSubtitles2018.v3
Chăm sóc cậu ấy tốt nhất có thể.
Looked after him as best I could.
OpenSubtitles2018.v3
Việc chăm sóc cuống rốn đối với trẻ sơ sinh cũng rất quan trọng .
Umbilical cord care in newborns is also important .
EVBNews
Thiết lập chăm sóc y tế hướng tiêu dùng.
This sets up consumer-driven healthcare.
ted2019
Anh đã gánh vác quá nhiều vì gia đình, nhưng ai sẽ chăm sóc anh đây?
You take on so much for your family, but who’s looking out for you?
OpenSubtitles2018.v3
Không chăm sóc là playboy.
Don’t care is playboy.
QED
Phải chăm sóc cho nó.
We’ll have to watch him close.
OpenSubtitles2018.v3
Ảnh nói sẽ chăm sóc cho tôi.
He told me he’d take care of me.
OpenSubtitles2018.v3
Chị Dibb tập trung mọi nghị lực của mình vào việc chăm sóc nhà cửa.
Sister Dibb focused her energies on taking care of the home.
LDS
Lừa đáng cho người ta quan tâm và chăm sóc.
Donkeys deserve consideration and care.
jw2019
□ Những người chăn phó đóng vai trò chính yếu nào trong việc chăm sóc bầy?
□ What key role do undershepherds play in caring for the flock?
jw2019
Chế Phẩm Trong Tiếng Tiếng Anh
Dầu cọ được dùng để chế phẩm nhiều hàng hóa tiêu dùng cho cá nhân hay công nghiệp.
Palm oil is used to manufacture a wide range of consumer and industrial goods.
ted2019
Nồng độ chì trong chế phẩm Kohl thương mại cao tới 84%.
Lead levels in commercial kohl preparations were as high as 84%.
WikiMatrix
Ở Bỉ và Hà Lan, một chế phẩm tương tự được làm từ thịt bò.
In Belgium and the Netherlands, a similar preparation is made from beef.
WikiMatrix
Vercillo AP, Duprey SV: Nhân Chứng Giê-hô-va và việc truyền các chế phẩm máu.
Vercillo AP, Duprey SV: Jehovah’s Witnesses and the transfusion of blood products.
jw2019
Vắc xin bệnh sởi có hiệu quả giống nhau trong tất cả các dạng chế phẩm.
The negative auxiliary has the same form in all tenses.
WikiMatrix
Chiết xuất Ergot không còn được sử dụng như một chế phẩm dược phẩm.
Ergot extract is no longer used as a pharmaceutical preparation.
WikiMatrix
Các chế phẩm ư?
The preparations?
OpenSubtitles2018.v3
Mett là một chế phẩm của thịt lợn sống băm nhỏ phổ biến ở Đức.
Mett is a preparation of minced raw pork that is popular in Germany.
WikiMatrix
Các nguyên nhân tương đối phổ biến khác bao gồm hóa trị, vắc-xin, protamine và chế phẩm thảo dược .
Other relatively common causes include chemotherapy, vaccines, protamine and herbal preparations.
WikiMatrix
Thuốc sử dụng bao gồm các chất tạo phức như trientine và d-penicillamine và chế phẩm bổ sung kẽm.
Medications used include chelating agents such as trientine and d–penicillamine and zinc supplements.
WikiMatrix
Do đó, một chế phẩm bột màu đen có chứa carbon tinh khiết sẽ đốt cháy tương tự như đầu que diêm.
Thus, a black powder composition containing pure carbon would burn similarly to a match head, at best.
WikiMatrix
Sữa của chúng được sử dụng để sản xuất nhiều loại pho mát như Feta, Batzos, Manouri và nhiều chế phẩm khác.
The milk is used to produce many types of cheeses such as Feta, Batzos, Manouri and many others.
WikiMatrix
Một số chế phẩm của thuốc như hydrocodone được trộn lẫn với một lượng nhỏ methadone methylpromethetine để điều trị quá liều.
Certain preparations of drugs such as hydrocodone are mixed with a small, sub-therapeutic amount of homatropine methylbromide to discourage intentional overdose.
WikiMatrix
Ngay năm sau đó, các chuyên gia y tế biết được là virút HIV có thể đã lan truyền qua chế phẩm máu.
The very next year, health experts learned that the virus could probably be passed on in blood products.
jw2019
Antimony trisulfide được tìm thấy trong các chế phẩm pháo hoa, cụ thể là trong các hỗn hợp pha lê và pha lê.
Antimony trisulfide finds use in pyrotechnic compositions, namely in the glitter and fountain mixtures.
WikiMatrix
Các chế phẩm dựa vào phản ứng nước của baran mangan là quá trình rất chậm do độ hòa tan thấp của manganat.
Preparations relying on aqueous reactions of barium manganate are extremely slow process due to the low solubility of the manganate.
WikiMatrix
Ông đã tiên phong phát hiện rằng một chế phẩm insulin trên thị trường đã bị nhiễm bởi một hormon tụy khác, glucagon đối kháng.
He made an initial discovery that a commercial preparation of insulin was contaminated with another pancreatic hormone, the insulin antagonist glucagon.
WikiMatrix
Nếu bạn phải quyết định về một phẫu thuật hoặc một phương pháp trị liệu có thể dùng đến một chế phẩm máu, hãy hỏi:
If you face surgery or a treatment that might involve a blood product, ask:
jw2019
Tiêu chuẩn chất lượng theo ISO (ISO 3262) Các chế phẩm phụ thuộc vào việc sử dụng magiê silicat như là chất kết dính thay thế.
ISO standard for quality (ISO 3262) Patents are pending on the use of magnesium silicate as a cement substitute.
WikiMatrix
Trong chế độ ăn của người Nhật, cá và các sản phẩm chế biến từ cá nhiều hơn hẳn so với các chế phẩm từ thịt.
In the Japanese diets, fish and its products are more prominent than other types of meat.
WikiMatrix
Nghiên cứu kết luận rằng các chế phẩm thể thực khuẩn là an toàn và hiệu quả trong điều trị nhiễm trùng tai mạn tính ở người.
The study concludes that bacteriophage preparations were safe and effective for treatment of chronic ear infections in humans.
WikiMatrix
Năm 1899, Ganswindt nói rằng việc sử dụng sulfacetates bất tịnh đó là chất lỏng empyreumatic “nên được bỏ hoang” trong lợi của các chế phẩm tinh khiết.
In 1899, Albert Ganswindt recommended that the use of impure sulfacetates that are empyreumatic liquids “should be abandoned” in favour of pure preparations.
WikiMatrix
Cuối cùng vào năm 1985 người ta bắt đầu thử nghiệm máu thâu nhận,* nhưng ngay cả lúc đó họ cũng không thử nghiệm những chế phẩm máu tồn kho.
Testing of donor blood finally began in 1985,* but even then it was not applied to blood products that were already on the shelf.
jw2019
Pectin cũng được sử dụng trong các chế phẩm chữa lành vết thương và băng dính y tế đặc biệt, chẳng hạn như các thiết bị thông ruột kết.
Pectin is also used in wound healing preparations and specialty medical adhesives, such as colostomy devices.
WikiMatrix
Bạn đang đọc nội dung bài viết Người Trồng Hoa Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Vitagrowthheight.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!