Cập nhật nội dung chi tiết về Nghệ Thuật Cây Cảnh Trong Tiếng Tiếng Anh mới nhất trên website Vitagrowthheight.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Nếu “có óc tìm tòi và luôn muốn học hỏi”, hãy tưởng tượng bạn sẽ tiến xa đến đâu trong lãnh vực hội họa, âm nhạc, kiến trúc, nghệ thuật chăm sóc cây cảnh hay bất kỳ mục tiêu có ý nghĩa nào bạn muốn theo đuổi.
If you have ‘a curious mind and an endless appetite for learning,’ think of what you could accomplish in the fields of art, music, architecture, gardening, or whatever worthy pursuits interest you.
jw2019
Bạch quả cũng là loại cây phổ biến để trồng trong bồn cảnh và trong nghệ thuật bonsai; chúng có thể được giữ một cách nhân tạo ở dạng nhỏ trong nhiều thế kỷ.
Ginkgos are popular subjects for growing as penjing and bonsai; they can be kept artificially small and tended over centuries.
WikiMatrix
Tuỳ thuộc vào mức độ yêu cầu có cây cối của cảnh quay, các greensman có thể báo cáo với Chỉ đạo nghệ thuật nghệ thuật hoặc có thể báo cáo trực tiếp cho các nhà thiết kế sản xuất.
Depending on the scope of the greens work in a film, the greensperson may report to the art director or may report directly to the production designer.
WikiMatrix
Các công cụ khác được thiết kế để hỗ trợ các họa sĩ thực hiện các hiệu ứng phức tạp bao gồm Spaces, cho phép các bộ phận trên người Olaf có thể di chuyển lung tung rồi ghép lại với nhau, Flourish, cho phép các hiệu ứng di chuyển phụ như lá cây và cành cây được điều khiển nghệ thuật; Snow Batcher, cho phép xem trước các cảnh có tuyết, nhất khi các nhân vật đang hoạt động trong một khu vực có tuyết hay bước trong tuyết, và Tonic, cho phép các họa sĩ thiết kế tóc của các nhân vật dưới dạng một khối có trình tự.
Other tools designed to help artists complete complicated effects included Spaces, which allowed Olaf’s deconstructible parts to be moved around and rebuilt, Flourish, which allowed extra movement such as leaves and twigs to be art-directed; Snow Batcher, which helped preview the final look of the snow, especially when characters were interacting with an area of snow by walking through a volume, and Tonic, which enabled artists to sculpt their characters’ hair as procedural volumes.
WikiMatrix
Tuy nhiên, ông thừa nhận rằng bản năng sáng tạo của ông thường vượt xa trí tuệ: “Niềm đam mê nghệ thuật quá mạnh mẽ đối với ông, và trong khi ông sẽ suy ngẫm về một sáng tác tiếng Pháp hoặc câu thơ Latinh, cây bút của ông phác họa chân dung hoặc biếm họa của giáo sư hoặc bạn cùng lớp, hoặc một số cung điện giả tưởng hoặc một cảnh quan nguyên bản đã mang dáng dấp của một nhà hát. ”
However, he acknowledged that his creative instincts usually outweighed intellectual ones: “The artistic passion was too strong for him, and while he would ponder a French composition or Latin verse, his pen mechanically sketched portraits or caricatures of his professors or classmates, if not some fantasy palace or an original landscape that already had the look of a theatre set.”
WikiMatrix
Cây Lan Trong Tiếng Tiếng Anh
Khi những cây Lan ra đầy hoa
It’s when the orchids are in full bloom.
OpenSubtitles2018.v3
Khởi đầu là một cuộc triển lãm nhỏ chỉ có 147 cây lan được trưng bày trên vài cái bàn.
The exposition started small, with only 147 plants being displayed on a few tables.
jw2019
Khi bị chính quyền tịch thu, những cây lan này được mang đến Vườn Lankester với hy vọng chúng sẽ được bảo tồn.
When confiscated by the authorities, these orchids are brought to Lankester Gardens with the hope of saving them.
jw2019
Kích thước của cây này đáng kinh sợ: cao 90 mét, đường kính 11 mét, vỏ cây dầy 6 tấc, rễ cây lan ra hơn một mẫu tây.
The tree’s size is awesome: 300 feet [90 m] tall, 36 feet [11 m] in diameter, bark 2 feet [0.6 m] thick, roots spreading out over three or four acres [1.2 to 1.6 ha].
jw2019
Nó còn có một mánh khác nữa nó bắt chước một cây lan khác có nguồn dự trữ thức ăn tuyệt vời cho côn trùng.
The other thing it does is that this plant mimics another orchid that has a wonderful store of food for insects.
ted2019
Cây máu rồng, cây thường xuân, cây cao su, cây lan Ý và cây ngọc giá cũng rất tốt trong việc lọc không khí ô nhiễm.
Dragon trees, ivy, rubber plants, peace lilies, and yuccas are also very good at eliminating air pollutants.
jw2019
Sự ngụy trang quá ngoạn mục này khiến những con ong đực đậu lên cây lan cố giao phối và mang theo phấn hoa khi bay đi.
This disguise is so convincing that male bees land on the orchid and try to have sex with it, picking up pollen as they go.
ted2019
Chúng tôi nhìn thấy một cây phong lan tuyệt đẹp với những chiếc lá rụng hàng năm.
We saw a beautiful orchid with deciduous leaves.
tatoeba
Tôi làm ra nó từ giống cây Hoàng Lan.
I made this from a strain of cananga odorata.
OpenSubtitles2018.v3
Không phải cậu xinh đẹp như một cây mộc lan trong tháng 5 sao?
Aren’t you just as pretty as a magnolia in May?
OpenSubtitles2018.v3
Ở đây chúng ta nhìn thấy một cây hoàng lan, một thành phần của rất nhiều dầu thơm.
Here we see ylang ylang, the component of many perfumes.
ted2019
Có tên gọi này là do nó rất gần với màu hoa của một số cây lan (họ Orchidaceae), chẳng hạn như Laelia furfuracea và Ascocentrum pusillum, là những loại có cánh hoa có sắc màu tím nhạt.
The name originates from the flowers of some species of the vast orchid family (Orchidaceae), such as Laelia furfuracea and Ascocentrum pusillum, which have petals of this color.
WikiMatrix
Những loài dương xỉ đặc biệt này, cây sung và cây phong lan đang sống trên các nhánh của những loài cây khác.
These particular ferns, figs and orchids live only on the branches of other trees.
OpenSubtitles2018.v3
Như ngài biết, chúng ta đã tổng hợp thành công và đã tạo ra chiết xuất của cây huyết lan.
As you know, we have successfully synthesised and produced a blood-orchid extract.
OpenSubtitles2018.v3
Hầu hết các loại cây phong lan sinh sản nhanh trong những vùng nhiệt đới, ấm áp, có nhiều mưa.
Most species of orchids thrive in warm, tropical areas that have plenty of rainfall.
jw2019
Khí hậu Đại dương và nền đá vôi đã cho phép 10 loài cây (hoa) lan khác nhau, cùng 210 loài chim sống ở Vega.
The oceanic climate and limestone bedrock has allowed 10 different species of orchids to grow in Vega, and 210 species of birds have been recorded at the archipelago.
WikiMatrix
* Cách khác là nhờ vi khuẩn sống trong các mấu nhỏ trên rễ cây rau như cây đậu Hà Lan, đậu nành, và cây linh lăng.
* Nitrogen fixation is also accomplished by bacteria that live in nodules on the roots of legumes, such as peas, soybeans, and alfalfa.
jw2019
Cũng có thể là “một cây nho đang lan rộng”.
Or possibly, “a spreading.”
jw2019
Cây hoa phong lan có khả năng thích nghi.
Orchids are adaptable.
jw2019
Rễ cây cù tùng lan ra như tấm thảm bao phủ một diện tích hơn một mẫu tây.
The sequoia has a flat mat of roots that may cover an area as large as three or four acres.
jw2019
Bà nói tiếp: “Khi điều đó xảy ra, thì cây hoa phong lan không thể sinh sản”.
“When that happens,” she adds, “the orchid cannot reproduce.”
jw2019
Và những tấm ảnh từ kính hiển vi này — đây là một cây lan bắt chước côn trùng — bạn có thể nhìn thấy nhiều phần cấu trúc khác nhau có màu sắc và kết cấu khác nhau đối với mắt chúng ta, có rất rất nhiều kết cấu khác nhau để côn trùng có thể nhận biết được.
And these electron microscope pictures — here’s one of an orchid mimicking an insect — you can see that different parts of the structure have different colors and different textures to our eye, have very, very different textures to what an insect might perceive.
QED
Phân Hóa Học Trong Tiếng Tiếng Anh
Phân hóa học tốt nhất nên sử dụng với liều thấp.
Chemical fertilisers are best used at low strength.
WikiMatrix
Chúng tôi chả dùng tí phân hóa học nào cả.
We do not use chemical fertilizer.
ted2019
Quang hóa học, quang hóa là phân ngành hóa học quan tâm đến những hiệu ứng hóa học của ánh sáng.
Photochemistry is the branch of chemistry concerned with the chemical effects of light.
WikiMatrix
Bà trở thành trưởng Phân ban Hóa học và Hóa học hạt nhân (Phân ban Hóa học hạt nhân và chất đồng vị) năm 1979.
She became Division Leader of the Chemistry and Nuclear Chemistry Division (Isotope and Nuclear Chemistry Division) in 1979.
WikiMatrix
Sau khi đậu bằng thạc sĩ hóa học ở cùng trường, ông làm phụ tá ở phân khoa hóa học.
After completing an MSc in chemistry from the same university, he later worked as an assistant in its chemistry department.
WikiMatrix
Giờ ta sẽ tiến xa hơn và phân tách hóa học bằng cách bẻ gãy vài liên kết.
Now, we’ll go further and unmix things chemically by breaking some bonds.
QED
Những phân bón hóa học theo định nghĩa không có carbon bên trong.
Chemical fertilizers by definition don’t have carbon in them.
ted2019
Plutoni sau đó được phân tách hóa học khỏi urani.
The plutonium was then chemically separated from the uranium.
WikiMatrix
Hầu hết mọi người dùng phân bón hóa học.
Most people use chemical fertilizers.
ted2019
Tập đoàn Chisso, một nhà sản xuất phân hóa học và sau này là công ty hóa dầu, đã bị phát hiện là chịu trách nhiệm cho việc gây ô nhiễm vịnh này từ năm 1932 đến 1968.
The Chisso Corporation, a fertilizer and later petrochemical company, was found responsible for polluting the bay from 1932 to 1968.
WikiMatrix
Chúng ta sử dụng phân bón trong trồng trọt, phân bón hóa học.
We use fertilizers in our farming, chemical fertilizers.
ted2019
Lần này là chuyển chúng thành phân bón hóa học.
This time it’s by turning it into chemical fertilizer.
QED
Thâm canh dựa trên lượng dùng phân bón hóa học.
Intensive agriculture is based on the use of chemical fertilizers.
ted2019
Tại sao chúng tai sử dụng phân bón hóa học trong nông nghiệp?
Why do we use chemical fertilizers in agriculture?
ted2019
Mẫu TN-3, cho phép vận chuyển phân bón hóa học.
Number TN-3 form, to authorize transport of chemical fertilizer.
OpenSubtitles2018.v3
Khi một chất rắn hoặc lỏng lên men, nó bị phân hủy hóa học bởi khuẩn nấm.
When a solid or a liquid ferments, it’s chemically broken down by bacterial fungi.
ted2019
Do đó phân bón hóa học là cần thiết để tránh đói.
Therefore, chemical fertilizers were needed to avoid hunger.
WikiMatrix
Nó giúp những hộ nông dân nhỏ với quy định không thuốc trừ sâu, không phân bón hóa học.
It ties in with small-scale farmers in terms of no pesticides, no fertilizers.
ted2019
Cuộc cách mạng xanh, tất cả phân bón hóa học nhân tạo, chúng ta sử dụng nó quá nhiều.
The green revolution, all of this artificial nitrogen fertilizer, we use too much of it.
QED
Chúng dựa quá nhiều vào vận chuyển, phân bón hóa học, sử dụng quá nhiều nước và cả bảo quản.
It relies too much on transportation, chemical fertilization, big use of water and also refrigeration.
QED
Axit picric vẫn còn được sử dụng trong việc phân tích hóa học của kim loại, mỏ và khoáng chất.
Picric acid is also used in the analytical chemistry of metals, ores, and minerals.
WikiMatrix
Tiền chất tan của fibrin, fibrinogen, được đặt tên bởi Rudolf Virchow (1821-1902), và phân lập hóa học bởi Prosper Sylvain Denis (1799-1863).
Its soluble precursor, fibrinogen, was thus named by Rudolf Virchow (1821–1902), and isolated chemically by Prosper Sylvain Denis (1799–1863).
WikiMatrix
Phân tích hóa học các răng của nó cho thấy nó có khả năng di chuyển giữa các vùng nước ngọt và mặn.
Chemical analysis of its teeth shows that it could move between salt and fresh water.
WikiMatrix
Cách lấy mẫu đơn giản nhất là làm đầy một chai sạch bằng nước sông và gửi nó đến nơi phân tích hóa học.
At its simplest a sample can be filling a clean bottle with river water and submitting it for conventional chemical analysis.
WikiMatrix
Vũ Nữ Trong Tiếng Tiếng Anh
Lỡ Skyler gọi lại trúng ngay ả vũ nữ thoát y nào thì tèo.
Skyler hits redial and some stripper answers.
OpenSubtitles2018.v3
Vũ nữ đó chụp hình tôi.
That stripper got photos of me.
OpenSubtitles2018.v3
Nên, ” Nhóm của Công tước Lacrosse hãm hiếp vũ nữ thoát y. ” Tiêu đề tệ.
So, ” Duke Lacrosse Team Rapes Stripper. ” Bad headline.
OpenSubtitles2018.v3
Ha, ha. Cậu vừa làm cậu ta hứng lên và đi đến chỗ vũ nữ.
Either that or you just turned him on and sent him to a stripper.
OpenSubtitles2018.v3
Mẹ tôi là vũ nữ thoát y.
My mother was a stripper.
OpenSubtitles2018.v3
Thực ra, Barry, tối nay tụi mình sẽ ko có vũ nữ đâu.
Actually, Barry, we’re not going to have strippers tonight.
OpenSubtitles2018.v3
Thế khỉ nào mà cô lại nhớ đến con vũ nữ yêu mèo đó.
What made you remember the stripper loved cats?
OpenSubtitles2018.v3
Này, cô ấy không phải vũ nữ, được chưa?
Look, she’s not a stripper, okay?
OpenSubtitles2018.v3
Đây là vũ nữ thoát y số một tại thành phố Emerald.
She’s the number one stripper in the Emerald City.
OpenSubtitles2018.v3
Cuối cùng ông thuê Micheline Bernardini, một vũ nữ thoát y từ Sòng bài Paris làm người mẫu.
He hired Micheline Bernardini, an 18-year-old nude dancer from the Casino de Paris, to demonstrate his design.
WikiMatrix
Em là vũ nữ…
I’m a dance girl..
OpenSubtitles2018.v3
Cứ cho là ả đã nói thật đi, nhưng Vẫn chỉ biết ả là một vũ nữ.
Assuming she is telling you the truth, all you know is that this girl’s a stripper.
OpenSubtitles2018.v3
Cô là ẻm vũ nữ.
You’re the stripper.
OpenSubtitles2018.v3
Cậu có mùi như vũ nữ thoát y Cuba ấy.
You smell like a Cuban stripper.
OpenSubtitles2018.v3
Mày là vua về vũ nữ luôn ấy?
You’re the king of strippers.
OpenSubtitles2018.v3
Tớ nghĩ thật ra anh ta cố ý lấy vợ là để nhìn thấy vũ nữ thoát y.
I think, actually, he’s only getting married so he can see a stripper.
OpenSubtitles2018.v3
Đem vũ nữ Lily ra nào!
Bring out Stripper Lily!
OpenSubtitles2018.v3
Còn nó đã 42 tuổi nhưng lại muốn làm vũ nữ thoát y giả.
She’s 42 and she wants to be a sophisticated stripper.
OpenSubtitles2018.v3
‘Vũ nữ Xanh’
Blue Dancers.
OpenSubtitles2018.v3
Nhưng tôi không mong là cậu hiểu vì cậu chỉ là 1 vũ nữ.
But I don’t expect you to understand that because you’re a chorus girl.
OpenSubtitles2018.v3
Đi mua vài chai bia nhảy cùng 1 cô vũ nữ
Knock back a couple of beers, hit a titty bar.
OpenSubtitles2018.v3
Nếu tôi mà say thì có khi tôi sẽ làm đủ trò với một em vũ nữ đấy,
If I get drunk enough, there’s a chance I might make out with one of strippers.
OpenSubtitles2018.v3
Ừ hay là cậu vừa làm cậu ta hứng lên và đi đến chỗ vũ nữ.
Either that or you just turned him on and sent him to a stripper.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi thực sự đang chờ một vũ nữ thoát y bán gỗ to con, nên…
I was actually waiting for a giant lumberjack stripper, so…
OpenSubtitles2018.v3
Khi mày mời đàn ông tới tiệc độc thân, nói ngụ ý là phải có vũ nữ.
When you invite a man to a bachelor party, the implication is, there will be strippers.
OpenSubtitles2018.v3
Bạn đang đọc nội dung bài viết Nghệ Thuật Cây Cảnh Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Vitagrowthheight.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!